--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sports stadium chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
self-assurance
:
lòng tự tin; sự tự tin
+
dwelling-house
:
nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...)
+
disposal plant
:
khu xử lý rác thải
+
sophistication
:
sự nguỵ biện
+
insensitiveness
:
sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm